Hot
- Mô tả
- Size Guide
- Đánh giá (0)
Mô tả
Tên chỉ tiêu |
Mức công bố: |
HDSD: Sản phẩm hoàn toàn sạch, vừa ăn, nên không cần rửa hoặc ngâm nước. Dùng chế biền gỏi, xiêm lo, nướng, chiên, hấp,….Thành phần: Cá sặc 95 %, muối, phụ gia sorbitol( E420i)Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp (Sản phẩm bảo quản tự nhiên)Hạn sử dụng: 03 tháng kể từ ngày sản xuấtBảo quản: Từ 0°C- 10°C ( Sản phẩm bảo quản lạnh)Hạn sử dụng: 4.5 tháng kể từ ngày sản xuất |
Usage: Product completely clean and tasty. There is no need washing or soaking. It can be mixed with salad, grilled, fried, steamed.Ingredients: Snakehead fish 95% salt, Sorbitol (E420i)Storage: Keep in cool and pry place, avoid exposure of sunlight ( natural preservation products)Duration: 3 months from date of manufactureStorage: From 0°C to 10°C ( cryopreservation products)Duration: 4,5 months from date of manufacture
|
Lipip |
≥ 16% |
||
Protein |
≥ 40% |
||
Gluxit |
≥ 1% |
||
Calories |
≥300- 340kcal/ 100g |
Quy trình:
- Đặc sản khô cá sặc Tứ Quý Tam Nông, Đồng Tháp. Mang đến cho người tiêu dùng một sản phẩm an toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP)
- Sản xuất theo quy trình khép kín từ nguyên liệu cá tươi-> Xử lý nguyên liệu->Ướp định hình-> Sấy khô-> Chiếu xạ UV-> Hút chân không-> Đóng gói với công nghệ hiện đại.
- Sản phẩm chúng tôi sản xuất theo nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ của Đại học Cần Thơ.

size | chest(in.) | waist(in.) | hips(in.) |
---|---|---|---|
XS | 34-36 | 27-29 | 34.5-36.5 |
S | 36-38 | 29-31 | 36.5-38.5 |
M | 38-40 | 31-33 | 38.5-40.5 |
L | 40-42 | 33-36 | 40.5-43.5 |
XL | 42-45 | 36-40 | 43.5-47.5 |
XXL | 45-48 | 40-44 | 47.5-51.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.